Giạ (Anh) sang Kilomét khối

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilomét khối sang Giạ (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Kilomét khối

1 [Giạ (Anh)] = 3.636872E-11 [Kilomét khối]
[Kilomét khối] = [Giạ (Anh)] / 27496156037.386
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Kilomét khối chia Giạ (Anh) / 27496156037.386.

Ví dụ

78 Giạ (Anh) sang Kilomét khối
78 [bu (UK)] / 27496156037.386 = 2.83676016E-9 [km3]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Anh) Kilomét khối
0.01 bu (UK)3.636872E-13 km3
0.1 bu (UK)3.636872E-12 km3
1 bu (UK)3.636872E-11 km3
2 bu (UK)7.273744E-11 km3
3 bu (UK)1.0910616E-10 km3
4 bu (UK)1.4547488E-10 km3
5 bu (UK)1.818436E-10 km3
10 bu (UK)3.636872E-10 km3
15 bu (UK)5.455308E-10 km3
50 bu (UK)1.818436E-9 km3
100 bu (UK)3.636872E-9 km3
500 bu (UK)1.818436E-8 km3
1000 bu (UK)3.636872E-8 km3

Thay đổi thành