Kilomét khối sang Giạ (Anh)
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Kilomét khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilomét khối sang Giạ (Anh)
1 [Kilomét khối] = 27496156037.386 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Kilomét khối] * 27496156037.386
Để chuyển đổi Kilomét khối sang Giạ (Anh) nhân Kilomét khối * 27496156037.386.
Ví dụ
70 Kilomét khối sang Giạ (Anh)
70 [km3] * 27496156037.386 = 1924730922617 [bu (UK)]
Bảng chuyển đổi
Kilomét khối | Giạ (Anh) |
0.01 km3 | 274961560.37386 bu (UK) |
0.1 km3 | 2749615603.7386 bu (UK) |
1 km3 | 27496156037.386 bu (UK) |
2 km3 | 54992312074.772 bu (UK) |
3 km3 | 82488468112.158 bu (UK) |
4 km3 | 109984624149.54 bu (UK) |
5 km3 | 137480780186.93 bu (UK) |
10 km3 | 274961560373.86 bu (UK) |
15 km3 | 412442340560.79 bu (UK) |
50 km3 | 1374807801869.3 bu (UK) |
100 km3 | 2749615603738.6 bu (UK) |
500 km3 | 13748078018693 bu (UK) |
1000 km3 | 27496156037386 bu (UK) |
Thay đổi thành