Kilomét khối sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Kilomét khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilomét khối sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Kilomét khối] = 2.0E+14 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Kilomét khối] * 2.0E+14
Để chuyển đổi Kilomét khối sang Thìa canh (Hệ mét) nhân Kilomét khối * 2.0E+14.
Ví dụ
67 Kilomét khối sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [km3] * 2.0E+14 = 1.34E+16 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
Kilomét khối | Thìa canh (Hệ mét) |
0.01 km3 | 2000000000000 Thìa canh (Hệ mét) |
0.1 km3 | 20000000000000 Thìa canh (Hệ mét) |
1 km3 | 2.0E+14 Thìa canh (Hệ mét) |
2 km3 | 4.0E+14 Thìa canh (Hệ mét) |
3 km3 | 6.0E+14 Thìa canh (Hệ mét) |
4 km3 | 8.0E+14 Thìa canh (Hệ mét) |
5 km3 | 1.0E+15 Thìa canh (Hệ mét) |
10 km3 | 2.0E+15 Thìa canh (Hệ mét) |
15 km3 | 3.0E+15 Thìa canh (Hệ mét) |
50 km3 | 1.0E+16 Thìa canh (Hệ mét) |
100 km3 | 2.0E+16 Thìa canh (Hệ mét) |
500 km3 | 1.0E+17 Thìa canh (Hệ mét) |
1000 km3 | 2.0E+17 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành