Quarts (Hoa Kỳ) sang Gallons (Anh)
Thay đổi thành Gallons (Anh) sang Quarts (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Gallons (Anh)
1 [Quarts (Hoa Kỳ)] = 0.20816854615725 [Gallons (Anh)]
[Gallons (Anh)] = [Quarts (Hoa Kỳ)] / 4.8037997020194
Để chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Gallons (Anh) chia Quarts (Hoa Kỳ) / 4.8037997020194.
Ví dụ
62 Quarts (Hoa Kỳ) sang Gallons (Anh)
62 [qt (US)] / 4.8037997020194 = 12.906449861749 [gal (UK)]
Bảng chuyển đổi
Quarts (Hoa Kỳ) | Gallons (Anh) |
0.01 qt (US) | 0.0020816854615725 gal (UK) |
0.1 qt (US) | 0.020816854615725 gal (UK) |
1 qt (US) | 0.20816854615725 gal (UK) |
2 qt (US) | 0.41633709231449 gal (UK) |
3 qt (US) | 0.62450563847174 gal (UK) |
4 qt (US) | 0.83267418462899 gal (UK) |
5 qt (US) | 1.0408427307862 gal (UK) |
10 qt (US) | 2.0816854615725 gal (UK) |
15 qt (US) | 3.1225281923587 gal (UK) |
50 qt (US) | 10.408427307862 gal (UK) |
100 qt (US) | 20.816854615725 gal (UK) |
500 qt (US) | 104.08427307862 gal (UK) |
1000 qt (US) | 208.16854615725 gal (UK) |
Thay đổi thành