Quarts (Hoa Kỳ) sang Quarts (Vương quốc Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Quarts (Vương quốc Anh) sang Quarts (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Quarts (Vương quốc Anh)

1 [Quarts (Hoa Kỳ)] = 0.83267418462899 [Quarts (Vương quốc Anh)]
[Quarts (Vương quốc Anh)] = [Quarts (Hoa Kỳ)] / 1.2009499255049
Để chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Quarts (Vương quốc Anh) chia Quarts (Hoa Kỳ) / 1.2009499255049.

Ví dụ

90 Quarts (Hoa Kỳ) sang Quarts (Vương quốc Anh)
90 [qt (US)] / 1.2009499255049 = 74.940676616609 [qt (UK)]

Bảng chuyển đổi

Quarts (Hoa Kỳ) Quarts (Vương quốc Anh)
0.01 qt (US)0.0083267418462899 qt (UK)
0.1 qt (US)0.083267418462899 qt (UK)
1 qt (US)0.83267418462899 qt (UK)
2 qt (US)1.665348369258 qt (UK)
3 qt (US)2.498022553887 qt (UK)
4 qt (US)3.330696738516 qt (UK)
5 qt (US)4.1633709231449 qt (UK)
10 qt (US)8.3267418462899 qt (UK)
15 qt (US)12.490112769435 qt (UK)
50 qt (US)41.633709231449 qt (UK)
100 qt (US)83.267418462899 qt (UK)
500 qt (US)416.33709231449 qt (UK)
1000 qt (US)832.67418462899 qt (UK)

Thay đổi thành