Quarts (Hoa Kỳ) sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Quarts (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Quarts (Hoa Kỳ)] = 189.2705892 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Quarts (Hoa Kỳ)] * 189.2705892
Để chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Thìa canh (Hệ mét) nhân Quarts (Hoa Kỳ) * 189.2705892.
Ví dụ
67 Quarts (Hoa Kỳ) sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [qt (US)] * 189.2705892 = 12681.1294764 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
Quarts (Hoa Kỳ) | Thìa canh (Hệ mét) |
0.01 qt (US) | 1.892705892 Thìa canh (Hệ mét) |
0.1 qt (US) | 18.92705892 Thìa canh (Hệ mét) |
1 qt (US) | 189.2705892 Thìa canh (Hệ mét) |
2 qt (US) | 378.5411784 Thìa canh (Hệ mét) |
3 qt (US) | 567.8117676 Thìa canh (Hệ mét) |
4 qt (US) | 757.0823568 Thìa canh (Hệ mét) |
5 qt (US) | 946.352946 Thìa canh (Hệ mét) |
10 qt (US) | 1892.705892 Thìa canh (Hệ mét) |
15 qt (US) | 2839.058838 Thìa canh (Hệ mét) |
50 qt (US) | 9463.52946 Thìa canh (Hệ mét) |
100 qt (US) | 18927.05892 Thìa canh (Hệ mét) |
500 qt (US) | 94635.2946 Thìa canh (Hệ mét) |
1000 qt (US) | 189270.5892 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành