Giạ (Hoa Kỳ) sang Chén
Thay đổi thành Chén sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Chén
1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 148.94683983834 [Chén]
[Chén] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 148.94683983834
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Chén nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 148.94683983834.
Ví dụ
63 Giạ (Hoa Kỳ) sang Chén
63 [bu (US)] * 148.94683983834 = 9383.6509098152 [cup]
Bảng chuyển đổi
| Giạ (Hoa Kỳ) | Chén |
| 0.01 bu (US) | 1.4894683983834 cup |
| 0.1 bu (US) | 14.894683983834 cup |
| 1 bu (US) | 148.94683983834 cup |
| 2 bu (US) | 297.89367967667 cup |
| 3 bu (US) | 446.84051951501 cup |
| 4 bu (US) | 595.78735935335 cup |
| 5 bu (US) | 744.73419919168 cup |
| 10 bu (US) | 1489.4683983834 cup |
| 15 bu (US) | 2234.202597575 cup |
| 50 bu (US) | 7447.3419919168 cup |
| 100 bu (US) | 14894.683983834 cup |
| 500 bu (US) | 74473.419919168 cup |
| 1000 bu (US) | 148946.83983834 cup |
Thay đổi thành