Giạ (Hoa Kỳ) sang Acre Feet

Hoán đổi
Thay đổi thành Acre Feet sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Acre Feet

1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 2.8568779123383E-5 [Acre Feet]
[Acre Feet] = [Giạ (Hoa Kỳ)] / 35003.245874848
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Acre Feet chia Giạ (Hoa Kỳ) / 35003.245874848.

Ví dụ

81 Giạ (Hoa Kỳ) sang Acre Feet
81 [bu (US)] / 35003.245874848 = 0.002314071108994 [ac ft]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Hoa Kỳ) Acre Feet
0.01 bu (US)2.8568779123383E-7 ac ft
0.1 bu (US)2.8568779123383E-6 ac ft
1 bu (US)2.8568779123383E-5 ac ft
2 bu (US)5.7137558246766E-5 ac ft
3 bu (US)8.570633737015E-5 ac ft
4 bu (US)0.00011427511649353 ac ft
5 bu (US)0.00014284389561692 ac ft
10 bu (US)0.00028568779123383 ac ft
15 bu (US)0.00042853168685075 ac ft
50 bu (US)0.0014284389561692 ac ft
100 bu (US)0.0028568779123383 ac ft
500 bu (US)0.014284389561692 ac ft
1000 bu (US)0.028568779123383 ac ft

Thay đổi thành