Giạ (Hoa Kỳ) sang Quarts (Vương quốc Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Quarts (Vương quốc Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Quarts (Vương quốc Anh)

1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 31.006047103863 [Quarts (Vương quốc Anh)]
[Quarts (Vương quốc Anh)] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 31.006047103863
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Quarts (Vương quốc Anh) nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 31.006047103863.

Ví dụ

90 Giạ (Hoa Kỳ) sang Quarts (Vương quốc Anh)
90 [bu (US)] * 31.006047103863 = 2790.5442393477 [qt (UK)]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Hoa Kỳ) Quarts (Vương quốc Anh)
0.01 bu (US)0.31006047103863 qt (UK)
0.1 bu (US)3.1006047103863 qt (UK)
1 bu (US)31.006047103863 qt (UK)
2 bu (US)62.012094207726 qt (UK)
3 bu (US)93.018141311589 qt (UK)
4 bu (US)124.02418841545 qt (UK)
5 bu (US)155.03023551931 qt (UK)
10 bu (US)310.06047103863 qt (UK)
15 bu (US)465.09070655794 qt (UK)
50 bu (US)1550.3023551931 qt (UK)
100 bu (US)3100.6047103863 qt (UK)
500 bu (US)15503.023551931 qt (UK)
1000 bu (US)31006.047103863 qt (UK)

Thay đổi thành