Giạ (Hoa Kỳ) sang Decimet khối
Thay đổi thành Decimet khối sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Decimet khối
1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 35.2390701696 [Decimet khối]
[Decimet khối] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 35.2390701696
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Decimet khối nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 35.2390701696.
Ví dụ
74 Giạ (Hoa Kỳ) sang Decimet khối
74 [bu (US)] * 35.2390701696 = 2607.6911925504 [dm3]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Hoa Kỳ) | Decimet khối |
0.01 bu (US) | 0.352390701696 dm3 |
0.1 bu (US) | 3.52390701696 dm3 |
1 bu (US) | 35.2390701696 dm3 |
2 bu (US) | 70.4781403392 dm3 |
3 bu (US) | 105.7172105088 dm3 |
4 bu (US) | 140.9562806784 dm3 |
5 bu (US) | 176.195350848 dm3 |
10 bu (US) | 352.390701696 dm3 |
15 bu (US) | 528.586052544 dm3 |
50 bu (US) | 1761.95350848 dm3 |
100 bu (US) | 3523.90701696 dm3 |
500 bu (US) | 17619.5350848 dm3 |
1000 bu (US) | 35239.0701696 dm3 |
Thay đổi thành