Centimet khối sang Mililit
Chuyển đổi cm3 sang ml
Thay đổi thành Mililit sang Centimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet khối sang Mililit
1 [Centimet khối] = 1 [Mililit]
[Mililit] = [Centimet khối] * 1
Để chuyển đổi Centimet khối sang Mililit nhân Centimet khối * 1.
Ví dụ
60 Centimet khối sang Mililit
60 [cm3] * 1 = 60 [ml]
Bảng chuyển đổi
Centimet khối | Mililit |
0.01 cm3 | 0.01 ml |
0.1 cm3 | 0.1 ml |
1 cm3 | 1 ml |
2 cm3 | 2 ml |
3 cm3 | 3 ml |
4 cm3 | 4 ml |
5 cm3 | 5 ml |
10 cm3 | 10 ml |
15 cm3 | 15 ml |
50 cm3 | 50 ml |
100 cm3 | 100 ml |
500 cm3 | 500 ml |
1000 cm3 | 1000 ml |
Thay đổi thành