Centimet khối sang Giạ (Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Centimet khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet khối sang Giạ (Anh)

1 [Centimet khối] = 2.7496156037386E-5 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Centimet khối] / 36368.72
Để chuyển đổi Centimet khối sang Giạ (Anh) chia Centimet khối / 36368.72.

Ví dụ

70 Centimet khối sang Giạ (Anh)
70 [cm3] / 36368.72 = 0.001924730922617 [bu (UK)]

Bảng chuyển đổi

Centimet khối Giạ (Anh)
0.01 cm32.7496156037386E-7 bu (UK)
0.1 cm32.7496156037386E-6 bu (UK)
1 cm32.7496156037386E-5 bu (UK)
2 cm35.4992312074772E-5 bu (UK)
3 cm38.2488468112158E-5 bu (UK)
4 cm30.00010998462414954 bu (UK)
5 cm30.00013748078018693 bu (UK)
10 cm30.00027496156037386 bu (UK)
15 cm30.00041244234056079 bu (UK)
50 cm30.0013748078018693 bu (UK)
100 cm30.0027496156037386 bu (UK)
500 cm30.013748078018693 bu (UK)
1000 cm30.027496156037386 bu (UK)

Thay đổi thành