Thìa canh (Hệ mét) sang Bãi khối
Thay đổi thành Bãi khối sang Thìa canh (Hệ mét)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Bãi khối
1 [Thìa canh (Hệ mét)] = 6.539753096572E-6 [Bãi khối]
[Bãi khối] = [Thìa canh (Hệ mét)] / 152910.9715968
Để chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Bãi khối chia Thìa canh (Hệ mét) / 152910.9715968.
Ví dụ
82 Thìa canh (Hệ mét) sang Bãi khối
82 [Thìa canh (Hệ mét)] / 152910.9715968 = 0.0005362597539189 [yd3]
Bảng chuyển đổi
| Thìa canh (Hệ mét) | Bãi khối |
| 0.01 Thìa canh (Hệ mét) | 6.539753096572E-8 yd3 |
| 0.1 Thìa canh (Hệ mét) | 6.539753096572E-7 yd3 |
| 1 Thìa canh (Hệ mét) | 6.539753096572E-6 yd3 |
| 2 Thìa canh (Hệ mét) | 1.3079506193144E-5 yd3 |
| 3 Thìa canh (Hệ mét) | 1.9619259289716E-5 yd3 |
| 4 Thìa canh (Hệ mét) | 2.6159012386288E-5 yd3 |
| 5 Thìa canh (Hệ mét) | 3.269876548286E-5 yd3 |
| 10 Thìa canh (Hệ mét) | 6.539753096572E-5 yd3 |
| 15 Thìa canh (Hệ mét) | 9.8096296448579E-5 yd3 |
| 50 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0003269876548286 yd3 |
| 100 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0006539753096572 yd3 |
| 500 Thìa canh (Hệ mét) | 0.003269876548286 yd3 |
| 1000 Thìa canh (Hệ mét) | 0.006539753096572 yd3 |
Thay đổi thành