Bãi khối sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Bãi khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Bãi khối sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Bãi khối] = 152910.9715968 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Bãi khối] * 152910.9715968
Để chuyển đổi Bãi khối sang Thìa canh (Hệ mét) nhân Bãi khối * 152910.9715968.
Ví dụ
67 Bãi khối sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [yd3] * 152910.9715968 = 10245035.096986 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
| Bãi khối | Thìa canh (Hệ mét) |
| 0.01 yd3 | 1529.109715968 Thìa canh (Hệ mét) |
| 0.1 yd3 | 15291.09715968 Thìa canh (Hệ mét) |
| 1 yd3 | 152910.9715968 Thìa canh (Hệ mét) |
| 2 yd3 | 305821.9431936 Thìa canh (Hệ mét) |
| 3 yd3 | 458732.9147904 Thìa canh (Hệ mét) |
| 4 yd3 | 611643.8863872 Thìa canh (Hệ mét) |
| 5 yd3 | 764554.857984 Thìa canh (Hệ mét) |
| 10 yd3 | 1529109.715968 Thìa canh (Hệ mét) |
| 15 yd3 | 2293664.573952 Thìa canh (Hệ mét) |
| 50 yd3 | 7645548.57984 Thìa canh (Hệ mét) |
| 100 yd3 | 15291097.15968 Thìa canh (Hệ mét) |
| 500 yd3 | 76455485.7984 Thìa canh (Hệ mét) |
| 1000 yd3 | 152910971.5968 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành