Bãi khối sang Giạ (Anh)
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Bãi khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Bãi khối sang Giạ (Anh)
1 [Bãi khối] = 21.02231967427 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Bãi khối] * 21.02231967427
Để chuyển đổi Bãi khối sang Giạ (Anh) nhân Bãi khối * 21.02231967427.
Ví dụ
70 Bãi khối sang Giạ (Anh)
70 [yd3] * 21.02231967427 = 1471.5623771989 [bu (UK)]
Bảng chuyển đổi
Bãi khối | Giạ (Anh) |
0.01 yd3 | 0.2102231967427 bu (UK) |
0.1 yd3 | 2.102231967427 bu (UK) |
1 yd3 | 21.02231967427 bu (UK) |
2 yd3 | 42.044639348539 bu (UK) |
3 yd3 | 63.066959022809 bu (UK) |
4 yd3 | 84.089278697078 bu (UK) |
5 yd3 | 105.11159837135 bu (UK) |
10 yd3 | 210.2231967427 bu (UK) |
15 yd3 | 315.33479511404 bu (UK) |
50 yd3 | 1051.1159837135 bu (UK) |
100 yd3 | 2102.231967427 bu (UK) |
500 yd3 | 10511.159837135 bu (UK) |
1000 yd3 | 21022.31967427 bu (UK) |
Thay đổi thành