Bãi khối sang Kilôgam
Chuyển đổi yd3 sang kl
Thay đổi thành Kilôgam sang Bãi khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Bãi khối sang Kilôgam
1 [Bãi khối] = 0.764554857984 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Bãi khối] / 1.3079506193144
Để chuyển đổi Bãi khối sang Kilôgam chia Bãi khối / 1.3079506193144.
Ví dụ
31 Bãi khối sang Kilôgam
31 [yd3] / 1.3079506193144 = 23.701200597504 [kl]
Bảng chuyển đổi
Bãi khối | Kilôgam |
0.01 yd3 | 0.00764554857984 kl |
0.1 yd3 | 0.0764554857984 kl |
1 yd3 | 0.764554857984 kl |
2 yd3 | 1.529109715968 kl |
3 yd3 | 2.293664573952 kl |
4 yd3 | 3.058219431936 kl |
5 yd3 | 3.82277428992 kl |
10 yd3 | 7.64554857984 kl |
15 yd3 | 11.46832286976 kl |
50 yd3 | 38.2277428992 kl |
100 yd3 | 76.4554857984 kl |
500 yd3 | 382.277428992 kl |
1000 yd3 | 764.554857984 kl |
Thay đổi thành