Bãi khối sang Mét khối
Chuyển đổi yd3 sang m3
Thay đổi thành Mét khối sang Bãi khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Bãi khối sang Mét khối
1 [Bãi khối] = 0.764554857984 [Mét khối]
[Mét khối] = [Bãi khối] / 1.3079506193144
Để chuyển đổi Bãi khối sang Mét khối chia Bãi khối / 1.3079506193144.
Ví dụ
80 Bãi khối sang Mét khối
80 [yd3] / 1.3079506193144 = 61.16438863872 [m3]
Bảng chuyển đổi
| Bãi khối | Mét khối |
| 0.01 yd3 | 0.00764554857984 m3 |
| 0.1 yd3 | 0.0764554857984 m3 |
| 1 yd3 | 0.764554857984 m3 |
| 2 yd3 | 1.529109715968 m3 |
| 3 yd3 | 2.293664573952 m3 |
| 4 yd3 | 3.058219431936 m3 |
| 5 yd3 | 3.82277428992 m3 |
| 10 yd3 | 7.64554857984 m3 |
| 15 yd3 | 11.46832286976 m3 |
| 50 yd3 | 38.2277428992 m3 |
| 100 yd3 | 76.4554857984 m3 |
| 500 yd3 | 382.277428992 m3 |
| 1000 yd3 | 764.554857984 m3 |
Thay đổi thành