Thìa canh (Hệ mét) sang Lít
Thay đổi thành Lít sang Thìa canh (Hệ mét)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Lít
1 [Thìa canh (Hệ mét)] = 0.005 [Lít]
[Lít] = [Thìa canh (Hệ mét)] / 200
Để chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Lít chia Thìa canh (Hệ mét) / 200.
Ví dụ
65 Thìa canh (Hệ mét) sang Lít
65 [Thìa canh (Hệ mét)] / 200 = 0.325 [l]
Bảng chuyển đổi
Thìa canh (Hệ mét) | Lít |
0.01 Thìa canh (Hệ mét) | 5.0E-5 l |
0.1 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0005 l |
1 Thìa canh (Hệ mét) | 0.005 l |
2 Thìa canh (Hệ mét) | 0.01 l |
3 Thìa canh (Hệ mét) | 0.015 l |
4 Thìa canh (Hệ mét) | 0.02 l |
5 Thìa canh (Hệ mét) | 0.025 l |
10 Thìa canh (Hệ mét) | 0.05 l |
15 Thìa canh (Hệ mét) | 0.075 l |
50 Thìa canh (Hệ mét) | 0.25 l |
100 Thìa canh (Hệ mét) | 0.5 l |
500 Thìa canh (Hệ mét) | 2.5 l |
1000 Thìa canh (Hệ mét) | 5 l |
Thay đổi thành