Thìa canh (Hệ mét) sang Centimet khối
Thay đổi thành Centimet khối sang Thìa canh (Hệ mét)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Centimet khối
1 [Thìa canh (Hệ mét)] = 5 [Centimet khối]
[Centimet khối] = [Thìa canh (Hệ mét)] * 5
Để chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Centimet khối nhân Thìa canh (Hệ mét) * 5.
Ví dụ
72 Thìa canh (Hệ mét) sang Centimet khối
72 [Thìa canh (Hệ mét)] * 5 = 360 [cm3]
Bảng chuyển đổi
Thìa canh (Hệ mét) | Centimet khối |
0.01 Thìa canh (Hệ mét) | 0.05 cm3 |
0.1 Thìa canh (Hệ mét) | 0.5 cm3 |
1 Thìa canh (Hệ mét) | 5 cm3 |
2 Thìa canh (Hệ mét) | 10 cm3 |
3 Thìa canh (Hệ mét) | 15 cm3 |
4 Thìa canh (Hệ mét) | 20 cm3 |
5 Thìa canh (Hệ mét) | 25 cm3 |
10 Thìa canh (Hệ mét) | 50 cm3 |
15 Thìa canh (Hệ mét) | 75 cm3 |
50 Thìa canh (Hệ mét) | 250 cm3 |
100 Thìa canh (Hệ mét) | 500 cm3 |
500 Thìa canh (Hệ mét) | 2500 cm3 |
1000 Thìa canh (Hệ mét) | 5000 cm3 |
Thay đổi thành