Kilôgam sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Kilôgam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilôgam sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Kilôgam] = 200000 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Kilôgam] * 200000
Để chuyển đổi Kilôgam sang Thìa canh (Hệ mét) nhân Kilôgam * 200000.
Ví dụ
67 Kilôgam sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [kl] * 200000 = 13400000 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
Kilôgam | Thìa canh (Hệ mét) |
0.01 kl | 2000 Thìa canh (Hệ mét) |
0.1 kl | 20000 Thìa canh (Hệ mét) |
1 kl | 200000 Thìa canh (Hệ mét) |
2 kl | 400000 Thìa canh (Hệ mét) |
3 kl | 600000 Thìa canh (Hệ mét) |
4 kl | 800000 Thìa canh (Hệ mét) |
5 kl | 1000000 Thìa canh (Hệ mét) |
10 kl | 2000000 Thìa canh (Hệ mét) |
15 kl | 3000000 Thìa canh (Hệ mét) |
50 kl | 10000000 Thìa canh (Hệ mét) |
100 kl | 20000000 Thìa canh (Hệ mét) |
500 kl | 100000000 Thìa canh (Hệ mét) |
1000 kl | 200000000 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành