Kilôgam sang Mét khối
Chuyển đổi kl sang m3
Thay đổi thành Mét khối sang Kilôgam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilôgam sang Mét khối
1 [Kilôgam] = 1 [Mét khối]
[Mét khối] = [Kilôgam] * 1
Để chuyển đổi Kilôgam sang Mét khối nhân Kilôgam * 1.
Ví dụ
80 Kilôgam sang Mét khối
80 [kl] * 1 = 80 [m3]
Bảng chuyển đổi
Kilôgam | Mét khối |
0.01 kl | 0.01 m3 |
0.1 kl | 0.1 m3 |
1 kl | 1 m3 |
2 kl | 2 m3 |
3 kl | 3 m3 |
4 kl | 4 m3 |
5 kl | 5 m3 |
10 kl | 10 m3 |
15 kl | 15 m3 |
50 kl | 50 m3 |
100 kl | 100 m3 |
500 kl | 500 m3 |
1000 kl | 1000 m3 |
Thay đổi thành