Kilôgam sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Kilôgam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilôgam sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
1 [Kilôgam] = 8.6484093739891 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]
[Thùng (Khô Hoa Kỳ)] = [Kilôgam] * 8.6484093739891
Để chuyển đổi Kilôgam sang Thùng (Khô Hoa Kỳ) nhân Kilôgam * 8.6484093739891.
Ví dụ
93 Kilôgam sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
93 [kl] * 8.6484093739891 = 804.30207178099 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]
Bảng chuyển đổi
| Kilôgam | Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
| 0.01 kl | 0.086484093739891 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
| 0.1 kl | 0.86484093739891 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
| 1 kl | 8.6484093739891 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
| 2 kl | 17.296818747978 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
| 3 kl | 25.945228121967 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
| 4 kl | 34.593637495956 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
| 5 kl | 43.242046869946 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
| 10 kl | 86.484093739891 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
| 15 kl | 129.72614060984 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
| 50 kl | 432.42046869946 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
| 100 kl | 864.84093739891 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
| 500 kl | 4324.2046869946 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
| 1000 kl | 8648.4093739891 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
Thay đổi thành