Quarts (Vương quốc Anh) sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Quarts (Vương quốc Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Quarts (Vương quốc Anh)] = 227.3045 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Quarts (Vương quốc Anh)] * 227.3045
Để chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Thìa canh (Hệ mét) nhân Quarts (Vương quốc Anh) * 227.3045.
Ví dụ
67 Quarts (Vương quốc Anh) sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [qt (UK)] * 227.3045 = 15229.4015 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
Quarts (Vương quốc Anh) | Thìa canh (Hệ mét) |
0.01 qt (UK) | 2.273045 Thìa canh (Hệ mét) |
0.1 qt (UK) | 22.73045 Thìa canh (Hệ mét) |
1 qt (UK) | 227.3045 Thìa canh (Hệ mét) |
2 qt (UK) | 454.609 Thìa canh (Hệ mét) |
3 qt (UK) | 681.9135 Thìa canh (Hệ mét) |
4 qt (UK) | 909.218 Thìa canh (Hệ mét) |
5 qt (UK) | 1136.5225 Thìa canh (Hệ mét) |
10 qt (UK) | 2273.045 Thìa canh (Hệ mét) |
15 qt (UK) | 3409.5675 Thìa canh (Hệ mét) |
50 qt (UK) | 11365.225 Thìa canh (Hệ mét) |
100 qt (UK) | 22730.45 Thìa canh (Hệ mét) |
500 qt (UK) | 113652.25 Thìa canh (Hệ mét) |
1000 qt (UK) | 227304.5 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành