Chén sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Chén
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chén sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Chén] = 47.3176473 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Chén] * 47.3176473
Để chuyển đổi Chén sang Thìa canh (Hệ mét) nhân Chén * 47.3176473.
Ví dụ
67 Chén sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [cup] * 47.3176473 = 3170.2823691 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
| Chén | Thìa canh (Hệ mét) |
| 0.01 cup | 0.473176473 Thìa canh (Hệ mét) |
| 0.1 cup | 4.73176473 Thìa canh (Hệ mét) |
| 1 cup | 47.3176473 Thìa canh (Hệ mét) |
| 2 cup | 94.6352946 Thìa canh (Hệ mét) |
| 3 cup | 141.9529419 Thìa canh (Hệ mét) |
| 4 cup | 189.2705892 Thìa canh (Hệ mét) |
| 5 cup | 236.5882365 Thìa canh (Hệ mét) |
| 10 cup | 473.176473 Thìa canh (Hệ mét) |
| 15 cup | 709.7647095 Thìa canh (Hệ mét) |
| 50 cup | 2365.882365 Thìa canh (Hệ mét) |
| 100 cup | 4731.76473 Thìa canh (Hệ mét) |
| 500 cup | 23658.82365 Thìa canh (Hệ mét) |
| 1000 cup | 47317.6473 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành