Chén sang Feet khối
Chuyển đổi cup sang ft3
Thay đổi thành Feet khối sang Chén
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chén sang Feet khối
1 [Chén] = 0.0083550347222222 [Feet khối]
[Feet khối] = [Chén] / 119.68831168831
Để chuyển đổi Chén sang Feet khối chia Chén / 119.68831168831.
Ví dụ
76 Chén sang Feet khối
76 [cup] / 119.68831168831 = 0.63498263888889 [ft3]
Bảng chuyển đổi
Chén | Feet khối |
0.01 cup | 8.3550347222222E-5 ft3 |
0.1 cup | 0.00083550347222222 ft3 |
1 cup | 0.0083550347222222 ft3 |
2 cup | 0.016710069444444 ft3 |
3 cup | 0.025065104166667 ft3 |
4 cup | 0.033420138888889 ft3 |
5 cup | 0.041775173611111 ft3 |
10 cup | 0.083550347222222 ft3 |
15 cup | 0.12532552083333 ft3 |
50 cup | 0.41775173611111 ft3 |
100 cup | 0.83550347222222 ft3 |
500 cup | 4.1775173611111 ft3 |
1000 cup | 8.3550347222222 ft3 |
Thay đổi thành