Chén sang Giạ (Anh)
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Chén
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chén sang Giạ (Anh)
1 [Chén] = 0.006505267067414 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Chén] / 153.72159046462
Để chuyển đổi Chén sang Giạ (Anh) chia Chén / 153.72159046462.
Ví dụ
70 Chén sang Giạ (Anh)
70 [cup] / 153.72159046462 = 0.45536869471898 [bu (UK)]
Bảng chuyển đổi
Chén | Giạ (Anh) |
0.01 cup | 6.505267067414E-5 bu (UK) |
0.1 cup | 0.0006505267067414 bu (UK) |
1 cup | 0.006505267067414 bu (UK) |
2 cup | 0.013010534134828 bu (UK) |
3 cup | 0.019515801202242 bu (UK) |
4 cup | 0.026021068269656 bu (UK) |
5 cup | 0.03252633533707 bu (UK) |
10 cup | 0.06505267067414 bu (UK) |
15 cup | 0.09757900601121 bu (UK) |
50 cup | 0.3252633533707 bu (UK) |
100 cup | 0.6505267067414 bu (UK) |
500 cup | 3.252633533707 bu (UK) |
1000 cup | 6.505267067414 bu (UK) |
Thay đổi thành