Chén sang Thùng (Anh)
Thay đổi thành Thùng (Anh) sang Chén
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chén sang Thùng (Anh)
1 [Chén] = 0.0014456149038698 [Thùng (Anh)]
[Thùng (Anh)] = [Chén] / 691.7471570908
Để chuyển đổi Chén sang Thùng (Anh) chia Chén / 691.7471570908.
Ví dụ
91 Chén sang Thùng (Anh)
91 [cup] / 691.7471570908 = 0.13155095625215 [bbl (UK)]
Bảng chuyển đổi
Chén | Thùng (Anh) |
0.01 cup | 1.4456149038698E-5 bbl (UK) |
0.1 cup | 0.00014456149038698 bbl (UK) |
1 cup | 0.0014456149038698 bbl (UK) |
2 cup | 0.0028912298077395 bbl (UK) |
3 cup | 0.0043368447116093 bbl (UK) |
4 cup | 0.0057824596154791 bbl (UK) |
5 cup | 0.0072280745193489 bbl (UK) |
10 cup | 0.014456149038698 bbl (UK) |
15 cup | 0.021684223558047 bbl (UK) |
50 cup | 0.072280745193489 bbl (UK) |
100 cup | 0.14456149038698 bbl (UK) |
500 cup | 0.72280745193489 bbl (UK) |
1000 cup | 1.4456149038698 bbl (UK) |
Thay đổi thành