Inch khối sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Inch khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Inch khối sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
1 [Inch khối] = 0.00014172203790976 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]
[Thùng (Khô Hoa Kỳ)] = [Inch khối] / 7056.065625
Để chuyển đổi Inch khối sang Thùng (Khô Hoa Kỳ) chia Inch khối / 7056.065625.
Ví dụ
93 Inch khối sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
93 [in3] / 7056.065625 = 0.013180149525608 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]
Bảng chuyển đổi
Inch khối | Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
0.01 in3 | 1.4172203790976E-6 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
0.1 in3 | 1.4172203790976E-5 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
1 in3 | 0.00014172203790976 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
2 in3 | 0.00028344407581952 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
3 in3 | 0.00042516611372928 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
4 in3 | 0.00056688815163904 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
5 in3 | 0.0007086101895488 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
10 in3 | 0.0014172203790976 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
15 in3 | 0.0021258305686464 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
50 in3 | 0.007086101895488 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
100 in3 | 0.014172203790976 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
500 in3 | 0.07086101895488 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
1000 in3 | 0.14172203790976 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
Thay đổi thành