Inch khối sang Mét khối
Chuyển đổi in3 sang m3
Thay đổi thành Mét khối sang Inch khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Inch khối sang Mét khối
1 [Inch khối] = 1.6387064E-5 [Mét khối]
[Mét khối] = [Inch khối] / 61023.744094732
Để chuyển đổi Inch khối sang Mét khối chia Inch khối / 61023.744094732.
Ví dụ
80 Inch khối sang Mét khối
80 [in3] / 61023.744094732 = 0.00131096512 [m3]
Bảng chuyển đổi
| Inch khối | Mét khối |
| 0.01 in3 | 1.6387064E-7 m3 |
| 0.1 in3 | 1.6387064E-6 m3 |
| 1 in3 | 1.6387064E-5 m3 |
| 2 in3 | 3.2774128E-5 m3 |
| 3 in3 | 4.9161192E-5 m3 |
| 4 in3 | 6.5548256E-5 m3 |
| 5 in3 | 8.193532E-5 m3 |
| 10 in3 | 0.00016387064 m3 |
| 15 in3 | 0.00024580596 m3 |
| 50 in3 | 0.0008193532 m3 |
| 100 in3 | 0.0016387064 m3 |
| 500 in3 | 0.008193532 m3 |
| 1000 in3 | 0.016387064 m3 |
Thay đổi thành