Inch khối sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Inch khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Inch khối sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Inch khối] = 3.2774128 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Inch khối] * 3.2774128
Để chuyển đổi Inch khối sang Thìa canh (Hệ mét) nhân Inch khối * 3.2774128.
Ví dụ
67 Inch khối sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [in3] * 3.2774128 = 219.5866576 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
| Inch khối | Thìa canh (Hệ mét) |
| 0.01 in3 | 0.032774128 Thìa canh (Hệ mét) |
| 0.1 in3 | 0.32774128 Thìa canh (Hệ mét) |
| 1 in3 | 3.2774128 Thìa canh (Hệ mét) |
| 2 in3 | 6.5548256 Thìa canh (Hệ mét) |
| 3 in3 | 9.8322384 Thìa canh (Hệ mét) |
| 4 in3 | 13.1096512 Thìa canh (Hệ mét) |
| 5 in3 | 16.387064 Thìa canh (Hệ mét) |
| 10 in3 | 32.774128 Thìa canh (Hệ mét) |
| 15 in3 | 49.161192 Thìa canh (Hệ mét) |
| 50 in3 | 163.87064 Thìa canh (Hệ mét) |
| 100 in3 | 327.74128 Thìa canh (Hệ mét) |
| 500 in3 | 1638.7064 Thìa canh (Hệ mét) |
| 1000 in3 | 3277.4128 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành