Inch khối sang Mililit
Chuyển đổi in3 sang ml
Thay đổi thành Mililit sang Inch khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Inch khối sang Mililit
1 [Inch khối] = 16.387064 [Mililit]
[Mililit] = [Inch khối] * 16.387064
Để chuyển đổi Inch khối sang Mililit nhân Inch khối * 16.387064.
Ví dụ
60 Inch khối sang Mililit
60 [in3] * 16.387064 = 983.22384 [ml]
Bảng chuyển đổi
Inch khối | Mililit |
0.01 in3 | 0.16387064 ml |
0.1 in3 | 1.6387064 ml |
1 in3 | 16.387064 ml |
2 in3 | 32.774128 ml |
3 in3 | 49.161192 ml |
4 in3 | 65.548256 ml |
5 in3 | 81.93532 ml |
10 in3 | 163.87064 ml |
15 in3 | 245.80596 ml |
50 in3 | 819.3532 ml |
100 in3 | 1638.7064 ml |
500 in3 | 8193.532 ml |
1000 in3 | 16387.064 ml |
Thay đổi thành