Inch khối sang Thùng (Anh)
Thay đổi thành Thùng (Anh) sang Inch khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Inch khối sang Thùng (Anh)
1 [Inch khối] = 0.00010012917083081 [Thùng (Anh)]
[Thùng (Anh)] = [Inch khối] / 9987.0995804984
Để chuyển đổi Inch khối sang Thùng (Anh) chia Inch khối / 9987.0995804984.
Ví dụ
91 Inch khối sang Thùng (Anh)
91 [in3] / 9987.0995804984 = 0.0091117545456034 [bbl (UK)]
Bảng chuyển đổi
| Inch khối | Thùng (Anh) |
| 0.01 in3 | 1.0012917083081E-6 bbl (UK) |
| 0.1 in3 | 1.0012917083081E-5 bbl (UK) |
| 1 in3 | 0.00010012917083081 bbl (UK) |
| 2 in3 | 0.00020025834166161 bbl (UK) |
| 3 in3 | 0.00030038751249242 bbl (UK) |
| 4 in3 | 0.00040051668332323 bbl (UK) |
| 5 in3 | 0.00050064585415403 bbl (UK) |
| 10 in3 | 0.0010012917083081 bbl (UK) |
| 15 in3 | 0.0015019375624621 bbl (UK) |
| 50 in3 | 0.0050064585415403 bbl (UK) |
| 100 in3 | 0.010012917083081 bbl (UK) |
| 500 in3 | 0.050064585415403 bbl (UK) |
| 1000 in3 | 0.10012917083081 bbl (UK) |
Thay đổi thành