Inch khối sang Centimet khối
Chuyển đổi in3 sang cm3
Thay đổi thành Centimet khối sang Inch khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Inch khối sang Centimet khối
1 [Inch khối] = 16.387064 [Centimet khối]
[Centimet khối] = [Inch khối] * 16.387064
Để chuyển đổi Inch khối sang Centimet khối nhân Inch khối * 16.387064.
Ví dụ
72 Inch khối sang Centimet khối
72 [in3] * 16.387064 = 1179.868608 [cm3]
Bảng chuyển đổi
Inch khối | Centimet khối |
0.01 in3 | 0.16387064 cm3 |
0.1 in3 | 1.6387064 cm3 |
1 in3 | 16.387064 cm3 |
2 in3 | 32.774128 cm3 |
3 in3 | 49.161192 cm3 |
4 in3 | 65.548256 cm3 |
5 in3 | 81.93532 cm3 |
10 in3 | 163.87064 cm3 |
15 in3 | 245.80596 cm3 |
50 in3 | 819.3532 cm3 |
100 in3 | 1638.7064 cm3 |
500 in3 | 8193.532 cm3 |
1000 in3 | 16387.064 cm3 |
Thay đổi thành