Gallon (Mỹ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Giạ (Hoa Kỳ) sang Gallon (Mỹ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
1 [Gallon (Mỹ)] = 0.10742087591362 [Giạ (Hoa Kỳ)]
[Giạ (Hoa Kỳ)] = [Gallon (Mỹ)] / 9.309177489896
Để chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Giạ (Hoa Kỳ) chia Gallon (Mỹ) / 9.309177489896.
Ví dụ
69 Gallon (Mỹ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
69 [gal (US)] / 9.309177489896 = 7.4120404380399 [bu (US)]
Bảng chuyển đổi
Gallon (Mỹ) | Giạ (Hoa Kỳ) |
0.01 gal (US) | 0.0010742087591362 bu (US) |
0.1 gal (US) | 0.010742087591362 bu (US) |
1 gal (US) | 0.10742087591362 bu (US) |
2 gal (US) | 0.21484175182724 bu (US) |
3 gal (US) | 0.32226262774086 bu (US) |
4 gal (US) | 0.42968350365449 bu (US) |
5 gal (US) | 0.53710437956811 bu (US) |
10 gal (US) | 1.0742087591362 bu (US) |
15 gal (US) | 1.6113131387043 bu (US) |
50 gal (US) | 5.3710437956811 bu (US) |
100 gal (US) | 10.742087591362 bu (US) |
500 gal (US) | 53.710437956811 bu (US) |
1000 gal (US) | 107.42087591362 bu (US) |
Thay đổi thành