Gallon (Mỹ) sang Giạ (Anh)
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Gallon (Mỹ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Giạ (Anh)
1 [Gallon (Mỹ)] = 0.10408427307862 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Gallon (Mỹ)] / 9.6075994040388
Để chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Giạ (Anh) chia Gallon (Mỹ) / 9.6075994040388.
Ví dụ
70 Gallon (Mỹ) sang Giạ (Anh)
70 [gal (US)] / 9.6075994040388 = 7.2858991155037 [bu (UK)]
Bảng chuyển đổi
Gallon (Mỹ) | Giạ (Anh) |
0.01 gal (US) | 0.0010408427307862 bu (UK) |
0.1 gal (US) | 0.010408427307862 bu (UK) |
1 gal (US) | 0.10408427307862 bu (UK) |
2 gal (US) | 0.20816854615725 bu (UK) |
3 gal (US) | 0.31225281923587 bu (UK) |
4 gal (US) | 0.41633709231449 bu (UK) |
5 gal (US) | 0.52042136539312 bu (UK) |
10 gal (US) | 1.0408427307862 bu (UK) |
15 gal (US) | 1.5612640961794 bu (UK) |
50 gal (US) | 5.2042136539312 bu (UK) |
100 gal (US) | 10.408427307862 bu (UK) |
500 gal (US) | 52.042136539312 bu (UK) |
1000 gal (US) | 104.08427307862 bu (UK) |
Thay đổi thành