Gallon (Mỹ) sang Ounce chất lỏng (Anh)
Thay đổi thành Ounce chất lỏng (Anh) sang Gallon (Mỹ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Ounce chất lỏng (Anh)
1 [Gallon (Mỹ)] = 0.10755514160689 [Ounce chất lỏng (Anh)]
[Ounce chất lỏng (Anh)] = [Gallon (Mỹ)] / 9.297556444628
Để chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Ounce chất lỏng (Anh) chia Gallon (Mỹ) / 9.297556444628.
Ví dụ
83 Gallon (Mỹ) sang Ounce chất lỏng (Anh)
83 [gal (US)] / 9.297556444628 = 8.9270767533717 [fl oz (UK)]
Bảng chuyển đổi
Gallon (Mỹ) | Ounce chất lỏng (Anh) |
0.01 gal (US) | 0.0010755514160689 fl oz (UK) |
0.1 gal (US) | 0.010755514160689 fl oz (UK) |
1 gal (US) | 0.10755514160689 fl oz (UK) |
2 gal (US) | 0.21511028321378 fl oz (UK) |
3 gal (US) | 0.32266542482066 fl oz (UK) |
4 gal (US) | 0.43022056642755 fl oz (UK) |
5 gal (US) | 0.53777570803444 fl oz (UK) |
10 gal (US) | 1.0755514160689 fl oz (UK) |
15 gal (US) | 1.6133271241033 fl oz (UK) |
50 gal (US) | 5.3777570803444 fl oz (UK) |
100 gal (US) | 10.755514160689 fl oz (UK) |
500 gal (US) | 53.777570803444 fl oz (UK) |
1000 gal (US) | 107.55514160689 fl oz (UK) |
Thay đổi thành