Gallon (Mỹ) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Gallon (Mỹ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
1 [Gallon (Mỹ)] = 0.032737790757154 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]
[Thùng (Khô Hoa Kỳ)] = [Gallon (Mỹ)] / 30.545738636364
Để chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ) chia Gallon (Mỹ) / 30.545738636364.
Ví dụ
93 Gallon (Mỹ) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
93 [gal (US)] / 30.545738636364 = 3.0446145404154 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]
Bảng chuyển đổi
Gallon (Mỹ) | Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
0.01 gal (US) | 0.00032737790757154 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
0.1 gal (US) | 0.0032737790757154 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
1 gal (US) | 0.032737790757154 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
2 gal (US) | 0.065475581514309 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
3 gal (US) | 0.098213372271463 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
4 gal (US) | 0.13095116302862 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
5 gal (US) | 0.16368895378577 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
10 gal (US) | 0.32737790757154 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
15 gal (US) | 0.49106686135732 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
50 gal (US) | 1.6368895378577 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
100 gal (US) | 3.2737790757154 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
500 gal (US) | 16.368895378577 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
1000 gal (US) | 32.737790757154 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
Thay đổi thành