Gallon (Mỹ) sang Feet khối
Thay đổi thành Feet khối sang Gallon (Mỹ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Feet khối
1 [Gallon (Mỹ)] = 0.13368055555556 [Feet khối]
[Feet khối] = [Gallon (Mỹ)] / 7.4805194805195
Để chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Feet khối chia Gallon (Mỹ) / 7.4805194805195.
Ví dụ
76 Gallon (Mỹ) sang Feet khối
76 [gal (US)] / 7.4805194805195 = 10.159722222222 [ft3]
Bảng chuyển đổi
Gallon (Mỹ) | Feet khối |
0.01 gal (US) | 0.0013368055555556 ft3 |
0.1 gal (US) | 0.013368055555556 ft3 |
1 gal (US) | 0.13368055555556 ft3 |
2 gal (US) | 0.26736111111111 ft3 |
3 gal (US) | 0.40104166666667 ft3 |
4 gal (US) | 0.53472222222222 ft3 |
5 gal (US) | 0.66840277777778 ft3 |
10 gal (US) | 1.3368055555556 ft3 |
15 gal (US) | 2.0052083333333 ft3 |
50 gal (US) | 6.6840277777778 ft3 |
100 gal (US) | 13.368055555556 ft3 |
500 gal (US) | 66.840277777778 ft3 |
1000 gal (US) | 133.68055555556 ft3 |
Thay đổi thành