Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Giạ (Hoa Kỳ) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
1 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)] = 3.2812499997467 [Giạ (Hoa Kỳ)]
[Giạ (Hoa Kỳ)] = [Thùng (Khô Hoa Kỳ)] * 3.2812499997467
Để chuyển đổi Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ) nhân Thùng (Khô Hoa Kỳ) * 3.2812499997467.
Ví dụ
69 Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
69 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)] * 3.2812499997467 = 226.40624998252 [bu (US)]
Bảng chuyển đổi
Thùng (Khô Hoa Kỳ) | Giạ (Hoa Kỳ) |
0.01 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 0.032812499997467 bu (US) |
0.1 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 0.32812499997467 bu (US) |
1 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 3.2812499997467 bu (US) |
2 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 6.5624999994935 bu (US) |
3 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 9.8437499992402 bu (US) |
4 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 13.124999998987 bu (US) |
5 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 16.406249998734 bu (US) |
10 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 32.812499997467 bu (US) |
15 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 49.218749996201 bu (US) |
50 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 164.06249998734 bu (US) |
100 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 328.12499997467 bu (US) |
500 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 1640.6249998734 bu (US) |
1000 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 3281.2499997467 bu (US) |
Thay đổi thành