Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)

1 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)] = 3.1793310016155 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Thùng (Khô Hoa Kỳ)] * 3.1793310016155
Để chuyển đổi Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh) nhân Thùng (Khô Hoa Kỳ) * 3.1793310016155.

Ví dụ

70 Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)
70 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)] * 3.1793310016155 = 222.55317011309 [bu (UK)]

Bảng chuyển đổi

Thùng (Khô Hoa Kỳ) Giạ (Anh)
0.01 Thùng (Khô Hoa Kỳ)0.031793310016155 bu (UK)
0.1 Thùng (Khô Hoa Kỳ)0.31793310016155 bu (UK)
1 Thùng (Khô Hoa Kỳ)3.1793310016155 bu (UK)
2 Thùng (Khô Hoa Kỳ)6.3586620032311 bu (UK)
3 Thùng (Khô Hoa Kỳ)9.5379930048466 bu (UK)
4 Thùng (Khô Hoa Kỳ)12.717324006462 bu (UK)
5 Thùng (Khô Hoa Kỳ)15.896655008078 bu (UK)
10 Thùng (Khô Hoa Kỳ)31.793310016155 bu (UK)
15 Thùng (Khô Hoa Kỳ)47.689965024233 bu (UK)
50 Thùng (Khô Hoa Kỳ)158.96655008078 bu (UK)
100 Thùng (Khô Hoa Kỳ)317.93310016155 bu (UK)
500 Thùng (Khô Hoa Kỳ)1589.6655008078 bu (UK)
1000 Thùng (Khô Hoa Kỳ)3179.3310016155 bu (UK)

Thay đổi thành