Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Thùng (Anh)
Thay đổi thành Thùng (Anh) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Thùng (Anh)
1 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)] = 0.70651800035901 [Thùng (Anh)]
[Thùng (Anh)] = [Thùng (Khô Hoa Kỳ)] / 1.4153921053559
Để chuyển đổi Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Thùng (Anh) chia Thùng (Khô Hoa Kỳ) / 1.4153921053559.
Ví dụ
91 Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Thùng (Anh)
91 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)] / 1.4153921053559 = 64.29313803267 [bbl (UK)]
Bảng chuyển đổi
Thùng (Khô Hoa Kỳ) | Thùng (Anh) |
0.01 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 0.0070651800035901 bbl (UK) |
0.1 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 0.070651800035901 bbl (UK) |
1 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 0.70651800035901 bbl (UK) |
2 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 1.413036000718 bbl (UK) |
3 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 2.119554001077 bbl (UK) |
4 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 2.826072001436 bbl (UK) |
5 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 3.532590001795 bbl (UK) |
10 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 7.0651800035901 bbl (UK) |
15 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 10.597770005385 bbl (UK) |
50 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 35.32590001795 bbl (UK) |
100 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 70.651800035901 bbl (UK) |
500 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 353.2590001795 bbl (UK) |
1000 Thùng (Khô Hoa Kỳ) | 706.51800035901 bbl (UK) |
Thay đổi thành