Lượng calo mỗi giờ sang Petajoule trên giây

Hoán đổi
Thay đổi thành Petajoule trên giây sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Petajoule trên giây

1 [Lượng calo mỗi giờ] = 1.163E-18 [Petajoule trên giây]
[Petajoule trên giây] = [Lượng calo mỗi giờ] / 8.5984522785899E+17
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Petajoule trên giây chia Lượng calo mỗi giờ / 8.5984522785899E+17.

Ví dụ

27 Lượng calo mỗi giờ sang Petajoule trên giây
27 [cal/h] / 8.5984522785899E+17 = 3.1401E-17 [PJ/s]

Bảng chuyển đổi

Lượng calo mỗi giờ Petajoule trên giây
0.01 cal/h1.163E-20 PJ/s
0.1 cal/h1.163E-19 PJ/s
1 cal/h1.163E-18 PJ/s
2 cal/h2.326E-18 PJ/s
3 cal/h3.489E-18 PJ/s
4 cal/h4.652E-18 PJ/s
5 cal/h5.815E-18 PJ/s
10 cal/h1.163E-17 PJ/s
15 cal/h1.7445E-17 PJ/s
50 cal/h5.815E-17 PJ/s
100 cal/h1.163E-16 PJ/s
500 cal/h5.815E-16 PJ/s
1000 cal/h1.163E-15 PJ/s

Thay đổi thành