Lượng calo mỗi giờ sang Kilowatt
Thay đổi thành Kilowatt sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Kilowatt
1 [Lượng calo mỗi giờ] = 1.163E-6 [Kilowatt]
[Kilowatt] = [Lượng calo mỗi giờ] / 859845.22785899
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Kilowatt chia Lượng calo mỗi giờ / 859845.22785899.
Ví dụ
97 Lượng calo mỗi giờ sang Kilowatt
97 [cal/h] / 859845.22785899 = 0.000112811 [kW]
Bảng chuyển đổi
| Lượng calo mỗi giờ | Kilowatt |
| 0.01 cal/h | 1.163E-8 kW |
| 0.1 cal/h | 1.163E-7 kW |
| 1 cal/h | 1.163E-6 kW |
| 2 cal/h | 2.326E-6 kW |
| 3 cal/h | 3.489E-6 kW |
| 4 cal/h | 4.652E-6 kW |
| 5 cal/h | 5.815E-6 kW |
| 10 cal/h | 1.163E-5 kW |
| 15 cal/h | 1.7445E-5 kW |
| 50 cal/h | 5.815E-5 kW |
| 100 cal/h | 0.0001163 kW |
| 500 cal/h | 0.0005815 kW |
| 1000 cal/h | 0.001163 kW |
Thay đổi thành