Lượng calo mỗi giờ sang Millijoule trên giây
Thay đổi thành Millijoule trên giây sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Millijoule trên giây
1 [Lượng calo mỗi giờ] = 1.163 [Millijoule trên giây]
[Millijoule trên giây] = [Lượng calo mỗi giờ] * 1.163
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Millijoule trên giây nhân Lượng calo mỗi giờ * 1.163.
Ví dụ
35 Lượng calo mỗi giờ sang Millijoule trên giây
35 [cal/h] * 1.163 = 40.705 [mJ/s]
Bảng chuyển đổi
| Lượng calo mỗi giờ | Millijoule trên giây |
| 0.01 cal/h | 0.01163 mJ/s |
| 0.1 cal/h | 0.1163 mJ/s |
| 1 cal/h | 1.163 mJ/s |
| 2 cal/h | 2.326 mJ/s |
| 3 cal/h | 3.489 mJ/s |
| 4 cal/h | 4.652 mJ/s |
| 5 cal/h | 5.815 mJ/s |
| 10 cal/h | 11.63 mJ/s |
| 15 cal/h | 17.445 mJ/s |
| 50 cal/h | 58.15 mJ/s |
| 100 cal/h | 116.3 mJ/s |
| 500 cal/h | 581.5 mJ/s |
| 1000 cal/h | 1163 mJ/s |
Thay đổi thành