Lượng calo mỗi giờ sang Microwatt
Thay đổi thành Microwatt sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Microwatt
1 [Lượng calo mỗi giờ] = 1163 [Microwatt]
[Microwatt] = [Lượng calo mỗi giờ] * 1163
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Microwatt nhân Lượng calo mỗi giờ * 1163.
Ví dụ
15 Lượng calo mỗi giờ sang Microwatt
15 [cal/h] * 1163 = 17445 [μW]
Bảng chuyển đổi
| Lượng calo mỗi giờ | Microwatt |
| 0.01 cal/h | 11.63 μW |
| 0.1 cal/h | 116.3 μW |
| 1 cal/h | 1163 μW |
| 2 cal/h | 2326 μW |
| 3 cal/h | 3489 μW |
| 4 cal/h | 4652 μW |
| 5 cal/h | 5815 μW |
| 10 cal/h | 11630 μW |
| 15 cal/h | 17445 μW |
| 50 cal/h | 58150 μW |
| 100 cal/h | 116300 μW |
| 500 cal/h | 581500 μW |
| 1000 cal/h | 1163000 μW |
Thay đổi thành