Lượng calo mỗi giờ sang Mã lực điện
Thay đổi thành Mã lực điện sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Mã lực điện
1 [Lượng calo mỗi giờ] = 1.558981233244E-6 [Mã lực điện]
[Mã lực điện] = [Lượng calo mỗi giờ] / 641444.5399828
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Mã lực điện chia Lượng calo mỗi giờ / 641444.5399828.
Ví dụ
15 Lượng calo mỗi giờ sang Mã lực điện
15 [cal/h] / 641444.5399828 = 2.338471849866E-5 [Mã lực điện]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giờ | Mã lực điện |
0.01 cal/h | 1.558981233244E-8 Mã lực điện |
0.1 cal/h | 1.558981233244E-7 Mã lực điện |
1 cal/h | 1.558981233244E-6 Mã lực điện |
2 cal/h | 3.1179624664879E-6 Mã lực điện |
3 cal/h | 4.6769436997319E-6 Mã lực điện |
4 cal/h | 6.2359249329759E-6 Mã lực điện |
5 cal/h | 7.7949061662198E-6 Mã lực điện |
10 cal/h | 1.558981233244E-5 Mã lực điện |
15 cal/h | 2.338471849866E-5 Mã lực điện |
50 cal/h | 7.7949061662198E-5 Mã lực điện |
100 cal/h | 0.0001558981233244 Mã lực điện |
500 cal/h | 0.00077949061662198 Mã lực điện |
1000 cal/h | 0.001558981233244 Mã lực điện |
Thay đổi thành