Lượng calo mỗi giờ sang Nanowatt
Thay đổi thành Nanowatt sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Nanowatt
1 [Lượng calo mỗi giờ] = 1163000 [Nanowatt]
[Nanowatt] = [Lượng calo mỗi giờ] * 1163000
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Nanowatt nhân Lượng calo mỗi giờ * 1163000.
Ví dụ
15 Lượng calo mỗi giờ sang Nanowatt
15 [cal/h] * 1163000 = 17445000 [nW]
Bảng chuyển đổi
| Lượng calo mỗi giờ | Nanowatt |
| 0.01 cal/h | 11630 nW |
| 0.1 cal/h | 116300 nW |
| 1 cal/h | 1163000 nW |
| 2 cal/h | 2326000 nW |
| 3 cal/h | 3489000 nW |
| 4 cal/h | 4652000 nW |
| 5 cal/h | 5815000 nW |
| 10 cal/h | 11630000 nW |
| 15 cal/h | 17445000 nW |
| 50 cal/h | 58150000 nW |
| 100 cal/h | 116300000 nW |
| 500 cal/h | 581500000 nW |
| 1000 cal/h | 1163000000 nW |
Thay đổi thành