Nanowatt sang Lượng calo mỗi giờ
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giờ sang Nanowatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanowatt sang Lượng calo mỗi giờ
1 [Nanowatt] = 8.5984522785899E-7 [Lượng calo mỗi giờ]
[Lượng calo mỗi giờ] = [Nanowatt] / 1163000
Để chuyển đổi Nanowatt sang Lượng calo mỗi giờ chia Nanowatt / 1163000.
Ví dụ
59 Nanowatt sang Lượng calo mỗi giờ
59 [nW] / 1163000 = 5.073086844368E-5 [cal/h]
Bảng chuyển đổi
Nanowatt | Lượng calo mỗi giờ |
0.01 nW | 8.5984522785899E-9 cal/h |
0.1 nW | 8.5984522785899E-8 cal/h |
1 nW | 8.5984522785899E-7 cal/h |
2 nW | 1.719690455718E-6 cal/h |
3 nW | 2.579535683577E-6 cal/h |
4 nW | 3.4393809114359E-6 cal/h |
5 nW | 4.2992261392949E-6 cal/h |
10 nW | 8.5984522785899E-6 cal/h |
15 nW | 1.2897678417885E-5 cal/h |
50 nW | 4.2992261392949E-5 cal/h |
100 nW | 8.5984522785899E-5 cal/h |
500 nW | 0.00042992261392949 cal/h |
1000 nW | 0.00085984522785899 cal/h |
Thay đổi thành