Nanowatt sang Mã lực hệ mét
Thay đổi thành Mã lực hệ mét sang Nanowatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanowatt sang Mã lực hệ mét
1 [Nanowatt] = 1.3596216173039E-12 [Mã lực hệ mét]
[Mã lực hệ mét] = [Nanowatt] / 735498750000
Để chuyển đổi Nanowatt sang Mã lực hệ mét chia Nanowatt / 735498750000.
Ví dụ
11 Nanowatt sang Mã lực hệ mét
11 [nW] / 735498750000 = 1.4955837790343E-11 [Mã lực hệ mét]
Bảng chuyển đổi
Nanowatt | Mã lực hệ mét |
0.01 nW | 1.3596216173039E-14 Mã lực hệ mét |
0.1 nW | 1.3596216173039E-13 Mã lực hệ mét |
1 nW | 1.3596216173039E-12 Mã lực hệ mét |
2 nW | 2.7192432346078E-12 Mã lực hệ mét |
3 nW | 4.0788648519117E-12 Mã lực hệ mét |
4 nW | 5.4384864692156E-12 Mã lực hệ mét |
5 nW | 6.7981080865195E-12 Mã lực hệ mét |
10 nW | 1.3596216173039E-11 Mã lực hệ mét |
15 nW | 2.0394324259559E-11 Mã lực hệ mét |
50 nW | 6.7981080865195E-11 Mã lực hệ mét |
100 nW | 1.3596216173039E-10 Mã lực hệ mét |
500 nW | 6.7981080865195E-10 Mã lực hệ mét |
1000 nW | 1.3596216173039E-9 Mã lực hệ mét |
Thay đổi thành