Nanowatt sang Kilojoules mỗi giờ
Chuyển đổi nW sang kJ/h
Thay đổi thành Kilojoules mỗi giờ sang Nanowatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanowatt sang Kilojoules mỗi giờ
1 [Nanowatt] = 3.6E-9 [Kilojoules mỗi giờ]
[Kilojoules mỗi giờ] = [Nanowatt] / 277777777.77778
Để chuyển đổi Nanowatt sang Kilojoules mỗi giờ chia Nanowatt / 277777777.77778.
Ví dụ
64 Nanowatt sang Kilojoules mỗi giờ
64 [nW] / 277777777.77778 = 2.304E-7 [kJ/h]
Bảng chuyển đổi
Nanowatt | Kilojoules mỗi giờ |
0.01 nW | 3.6E-11 kJ/h |
0.1 nW | 3.6E-10 kJ/h |
1 nW | 3.6E-9 kJ/h |
2 nW | 7.2E-9 kJ/h |
3 nW | 1.08E-8 kJ/h |
4 nW | 1.44E-8 kJ/h |
5 nW | 1.8E-8 kJ/h |
10 nW | 3.6E-8 kJ/h |
15 nW | 5.4E-8 kJ/h |
50 nW | 1.8E-7 kJ/h |
100 nW | 3.6E-7 kJ/h |
500 nW | 1.8E-6 kJ/h |
1000 nW | 3.6E-6 kJ/h |
Thay đổi thành